TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiếp tục

sự tiếp tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo dài thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tồn tại tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mở rộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quán tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự tiếp tục

 continuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

follow-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

persistence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự tiếp tục

Kontinuation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortdauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fortführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortführung /f =, -en/

1. sự tiếp tục; 2. sự mang đi, dẫn đi.

Từ điển toán học Anh-Việt

continuation

sự mở rộng, sự tiếp tục

persistence

sự tiếp tục; quán tính; ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung /f/VTHK/

[EN] follow-up

[VI] sự bám sát, sự tiếp tục (trực thăng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontinuation /die; -, -en/

(Buchw ) sự tiếp tục (việc giao hàng);

Fortsetzung /die; -, -en/

sự tiếp tục; sự tiếp theo; sự tiếp diễn; sự kéo dài thêm;

Fortdauer /die/

sự tiếp tục; sự tiếp diễn; sự kéo dài; sự dai dẳng; sự tồn tại tiếp tục; sự (diễn tiến) không ngừng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuation, persistence, persistency

sự tiếp tục

 continuation

sự tiếp tục

 persistence

sự tiếp tục

 persistency

sự tiếp tục