Việt
sự tiếp tục
sự tiếp diễn
sự kéo dài
sự dai dẳng
sự tồn tại tiếp tục
sự không ngừng
Anh
persistence
Đức
Fortdauer
Fortdauer /die/
sự tiếp tục; sự tiếp diễn; sự kéo dài; sự dai dẳng; sự tồn tại tiếp tục; sự (diễn tiến) không ngừng;
Fortdauer /í =/
í = sựỊ tiếp tục, tiép diễn, thời gian, thời hạn, độ lâu, thời khoảng; [tính, lòng] kiên định, bắt biến, không đổi, vĩnh củu; [tính, độ) bền, chắc, dai, cúng, bền vững.