persistence
sự dư huy
persistence
sự dư quang
persistence /điện tử & viễn thông/
sự dư huy
persistence /điện tử & viễn thông/
sự dư quang
persistence /điện tử & viễn thông/
độ dư
persistence /điện/
độ lưu (độ bền)
persistence /điện lạnh/
độ lưu sáng
persistence
bền lâu
persistence /hóa học & vật liệu/
còn sót
persistence /hóa học & vật liệu/
sự dư quang
persistence
sự tiếp tục
persistence /điện tử & viễn thông/
sự lưu sáng
persistence /toán & tin/
sự lưu, độ lưu
persistence /toán & tin/
còn sót
persistence /vật lý/
thời gian lưu quang
persistence /điện tử & viễn thông/
thời gian lưu quang
Thời gian màn ảnh tia âm cực chói sáng hoặc phát huỳnh quang tại điểm mà chùm điện tử chiếu vào.
hangover, persistence /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự tồn lưu
afterglow, persistence
dư huy
persistence, residuary /điện tử & viễn thông/
còn sót
continuation, persistence, persistency
sự tiếp tục
inertial unit, inertness, persistence /vật lý/
trung tâm quán tính
fixed grease, persistence, persistency, persistent /toán & tin/
mỡ bôi trơn ổn định
durable material, enduring, long-lasting, persistence
vật liệu bền lâu
available device table, liberal, more, odd, persistence
bàn thiết bị dư