Việt
độ lưu
sự lưu
Anh
persistence
Vulkanisationsgeschwindigkeit und Fließfähigkeit der Kautschukmischung:
Tốc độ lưu hóa và khả năng chảy của hỗn hợp cao su:
Die höchste Zugfestigkeitund Bruchdehnung erreicht man bei einem niedrigeren, die maximale Elastizität und den bestenDruckverformungsrest bei einem hohen Vulkanisationsgrad.
Với độ lưu hóa thấp, độ bền kéo và dãn đứt đạt đến cực đại, với độ lưu hóa cao thu được đạt đến đàn hồi cực đại và sự biến dạng nén dư tốt nhất.
STORE MODE Speicherbetrieb
STORE MODE Chế độ lưu trữ
Massenstromdichte
Mật độ lưu lượng
Elektrische Flussdichte
Mật độ lưu lượng điện
sự lưu ; độ lưu
persistence /điện/
độ lưu (độ bền)
persistence /toán & tin/
sự lưu, độ lưu