TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lưu

độ lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

độ lưu

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vulkanisationsgeschwindigkeit und Fließfähigkeit der Kautschukmischung:

Tốc độ lưu hóa và khả năng chảy của hỗn hợp cao su:

Die höchste Zugfestigkeitund Bruchdehnung erreicht man bei einem niedrigeren, die maximale Elastizität und den bestenDruckverformungsrest bei einem hohen Vulkanisationsgrad.

Với độ lưu hóa thấp, độ bền kéo và dãn đứt đạt đến cực đại, với độ lưu hóa cao thu được đạt đến đàn hồi cực đại và sự biến dạng nén dư tốt nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

STORE MODE Speicherbetrieb

STORE MODE Chế độ lưu trữ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenstromdichte

Mật độ lưu lượng

Elektrische Flussdichte

Mật độ lưu lượng điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

persistence

sự lưu ; độ lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence /điện/

độ lưu (độ bền)

 persistence /toán & tin/

sự lưu, độ lưu