Việt
sự dư quang
sự lưu sáng
Anh
persistence
remanent
Đức
Nachleuchtdauer
Nachleuchtdauer /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] persistence
[VI] sự lưu sáng, sự dư quang
persistence /điện tử & viễn thông/
persistence, remanent
persistence /hóa học & vật liệu/