TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 remanent

dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còn dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dư quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu còi còn lại để thiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 remanent

 remanent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time remaining until burnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remanent /toán & tin/

dư, còn lại

 remanent /toán & tin/

còn dư

 remanent /toán & tin/

còn lại

persistence, remanent

sự dư quang

 persistent, remanent, residual

còn dư

time remaining until burnout, remanent

tín hiệu còi còn lại để thiêu (đốt)