Việt
dư
còn lại
còn dư
sự dư quang
tín hiệu còi còn lại để thiêu
Anh
remanent
persistence
persistent
residual
time remaining until burnout
remanent /toán & tin/
dư, còn lại
persistence, remanent
persistent, remanent, residual
time remaining until burnout, remanent
tín hiệu còi còn lại để thiêu (đốt)