residual /hóa học & vật liệu/
sót
residual /toán & tin/
còn dư
residual
phần còn lại
deduction, residual
thặng dư
ample, residual /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
thừa dư
remanent magnetism, residual
từ tính dư
remainder, residual, residue
phần còn lại
redundant code word, residual
từ mã hiệu dư thừa
persistent, remanent, residual
còn dư
cumulative remainder, remainders, residual
số dư lũy tích
remains of brickwork, residential, residual
phần dư khi xây gạch
deposit, deposited matter, lag, residual, residue, sedimentation, settlement, precipitant /y học/
chất kết tủa
bottom, lag, precipitant, precipitate, residual, sand screen, sedimentation, settlement, settlings, sludge
chất lắng