precipitate /hóa học & vật liệu/
hạt tiết ra
precipitate /hóa học & vật liệu/
phần kết tủa
precipitate /hóa học & vật liệu/
phần tử tiết ra
precipitate /hóa học & vật liệu/
phi chất kết tủa
precipitate /y học/
phi chất kết tủa
pluvial denudation, precipitate, precipitation
sự mài mòn do mưa
bottom, lag, precipitant, precipitate, residual, sand screen, sedimentation, settlement, settlings, sludge
chất lắng