settlement /xây dựng/
điểm dân cư
settlement /xây dựng/
khu dân cư
settlement
sự hạ thấp
settlement /xây dựng/
sự lắng xuống (bê tông tươi)
settlement
sự chồn hõm lún
settlement /xây dựng/
sự chồn hõm lún
settlement /hóa học & vật liệu/
sự sa lắng
settlement, subsidence /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự sa lắng
sedimentation, settlement
sự lắng kết tủa
place, settlement /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
điểm dân cư
sedimentation cap, settlement /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
độ lắng
tile sagging, settlement
độ lún của tấm lát
settle ring, settlement
vòng lún
gelation, settlement, solidification
sự đóng rắn
final account, count, settlement
tổng quyết toán
clarifier involving sediment suspension, settlement /xây dựng/
bể lắng có chất cặn lơ lửng
lowering of temperature, settlement, settling
sự hạ thấp nhiệt độ
heat distortion, run out, settlement
sự làm biến dạng nóng
Là sự biến dạng của các vật tròn (bánh, lốp, đĩa, phanh...).