TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 settlement

điểm dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chồn hõm lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sa lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng kết tủa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lún của tấm lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng quyết toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể lắng có chất cặn lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ thấp nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm biến dạng nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 settlement

 settlement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sedimentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedimentation cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tile sagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settle ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clarifier involving sediment suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lowering of temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement /xây dựng/

điểm dân cư

 settlement /xây dựng/

khu dân cư

 settlement

sự hạ thấp

 settlement /xây dựng/

sự lắng xuống (bê tông tươi)

 settlement

sự chồn hõm lún

 settlement /xây dựng/

sự chồn hõm lún

 settlement /hóa học & vật liệu/

sự sa lắng

 settlement, subsidence /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự sa lắng

sedimentation, settlement

sự lắng kết tủa

 place, settlement /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

điểm dân cư

 sedimentation cap, settlement /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

độ lắng

tile sagging, settlement

độ lún của tấm lát

settle ring, settlement

vòng lún

 gelation, settlement, solidification

sự đóng rắn

final account, count, settlement

tổng quyết toán

clarifier involving sediment suspension, settlement /xây dựng/

bể lắng có chất cặn lơ lửng

lowering of temperature, settlement, settling

sự hạ thấp nhiệt độ

heat distortion, run out, settlement

sự làm biến dạng nóng

Là sự biến dạng của các vật tròn (bánh, lốp, đĩa, phanh...).