TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

settle ring

vòng lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

settle ring

settle ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

settle ring

Senkring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

settle ring

langue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settle ring, settlement

vòng lún

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settle ring /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Setzwelle

[EN] settle ring

[FR] langue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkring /m/SỨ_TT/

[EN] settle ring

[VI] vòng lắng, vòng lún