solidification /y học/
sự đông đặc
solidification /xây dựng/
sự đông lại (bêtông)
solidification /xây dựng/
sự đông lại (bêtông)
solidification
sự hóa đặc
solidification /y học/
sự củng cố
solidification /hóa học & vật liệu/
sự đông đặc
solidification
sự đông lại (bêtông)
solidification
sự cứng lại
gelation, settlement, solidification
sự đóng rắn
curing, hardening, induration, solidification
sự hóa rắn
cure, hardening, induration, solidification
sự cứng lại
consolidation, hardening, reinforcing, solidification, strengthening
sự củng cố
delayed hardening, induration, maturing, sclerosis, solidification
sự hóa cứng trễ
concretion, congestion, consolidation, hardening, solidification, syneresis
sự đông đặc