Việt
sự nổi
sự hóa già tự nhiên
sự hóa cứng trễ
Anh
maturing
natural aging
seasoning
delayed hardening
induration
sclerosis
solidification
maturing /xây dựng/
sự nổi (màu)
natural aging, maturing, seasoning
delayed hardening, induration, maturing, sclerosis, solidification