seasoning
sự dưỡng hộ (bê tông)
seasoning /xây dựng/
sự dưỡng hộ (bê tông)
seasoning /xây dựng/
sự hong (khô)
seasoning /xây dựng/
sự khô tự nhiên (gỗ)
general maintenance, seasoning
sự bảo dưỡng tổng thể
concrete mix heating, seasoning
sự sấy hỗn hợp bêtông
natural aging, maturing, seasoning
sự hóa già tự nhiên
drying, drying-out, seasoning
sự sấy khô (của sơn)