TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 seasoning

sự dưỡng hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khô tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo dưỡng tổng thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sấy hỗn hợp bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa già tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sấy khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 seasoning

 seasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concrete mix heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seasoning

sự dưỡng hộ (bê tông)

 seasoning /xây dựng/

sự dưỡng hộ (bê tông)

 seasoning /xây dựng/

sự hong (khô)

 seasoning /xây dựng/

sự khô tự nhiên (gỗ)

general maintenance, seasoning

sự bảo dưỡng tổng thể

concrete mix heating, seasoning

sự sấy hỗn hợp bêtông

natural aging, maturing, seasoning

sự hóa già tự nhiên

drying, drying-out, seasoning

sự sấy khô (của sơn)