TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dưỡng hộ

sự dưỡng hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sựhóa già

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lão hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa già do tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thời hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dưỡng hộ

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 healing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seasoning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dưỡng hộ

Erhärtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aging

sựhóa già, sự lão hóa, sự hóa già do tôi, sự dưỡng hộ, sự thời hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erhärtung /f/XD/

[EN] seasoning

[VI] sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing, healing, upkeep

sự dưỡng hộ

 seasoning

sự dưỡng hộ (bê tông)

 seasoning /xây dựng/

sự dưỡng hộ (bê tông)