TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erhärtung

sự bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dưỡng hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đóng rắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa cứng 3

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erhärtung

seasoning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hardening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erhärtung

Erhärtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erhärten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erhärtung

durcissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erhärten,Erhärtung

[DE] Erhärten; Erhärtung

[EN] hardening

[FR] durcissement

Erhärten,Erhärtung /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Erhärten; Erhärtung

[EN] hardening

[FR] durcissement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhärtung /die; -, -en/

sự xác nhận; sự chứng nhận; sự nhận thực; sự củng cô' ;

Erhärtung /die; -, -en/

sự đóng rắn lại (xi măng); sự hóa cứng 3; sự làm cứng; sự làm rắn lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erhärtung /f/XD/

[EN] seasoning

[VI] sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông)