Việt
sự bảo dưỡng
sự dưỡng hộ
sự xác nhận
sự chứng nhận
sự nhận thực
sự củng cô'
sự đóng rắn lại
sự hóa cứng 3
sự làm cứng
sự làm rắn lại
Anh
seasoning
hardening
Đức
Erhärtung
Erhärten
Pháp
durcissement
Erhärten,Erhärtung
[DE] Erhärten; Erhärtung
[EN] hardening
[FR] durcissement
Erhärten,Erhärtung /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Erhärtung /die; -, -en/
sự xác nhận; sự chứng nhận; sự nhận thực; sự củng cô' ;
sự đóng rắn lại (xi măng); sự hóa cứng 3; sự làm cứng; sự làm rắn lại;
Erhärtung /f/XD/
[EN] seasoning
[VI] sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông)