Việt
sự chứng nhận
sự nhận thực
sự thị thực
sự xác nhận
sự củng cô'
Đức
Ve
Erhärtung
Ve /ri.fi. ka.ti.on, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự chứng nhận; sự nhận thực; sự thị thực;
Erhärtung /die; -, -en/
sự xác nhận; sự chứng nhận; sự nhận thực; sự củng cô' ;