Legalisation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự thị thực;
sự chứng thực;
Legalisierung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự thị thực;
sự chứng thực;
Ve /ri.fi. ka.ti.on, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự chứng nhận;
sự nhận thực;
sự thị thực;
Vidimation /die; -en (bildungsspr. veral tet)/
sự thị thực;
sự phê nhận;
sự chứng thực;
sự xác nhận (Beglaubigung);
Gegenzeichnung /die; -, -en/
sự ký chứng thực;
sự chứng nhận chữ ký;
sự thị thực;
chữ ký áp;