Việt
sự kí chúng thực chũ kí
sự chúng nhận chữ kí
sự th, thực
sự ký chứng thực
sự chứng nhận chữ ký
sự thị thực
chữ ký áp
Đức
Gegenzeichnung
Gegenzeichnung /die; -, -en/
sự ký chứng thực; sự chứng nhận chữ ký; sự thị thực; chữ ký áp;
Gegenzeichnung /f =, -en (luật)/
sự kí chúng thực chũ kí, sự chúng nhận chữ kí, sự th| thực; das Dokument bedarf noch der - des Direktors hồ sơ này cỏn phải được giám đốc kí xác nhận.