Việt
sự đóng rắn lại
sự hóa cứng 3
sự làm cứng
sự làm rắn lại
Đức
Erhärtung
Erhärtung /die; -, -en/
sự đóng rắn lại (xi măng); sự hóa cứng 3; sự làm cứng; sự làm rắn lại;