TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seasoning

sự hóa già

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bảo dưỡng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khô tự nhiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dưỡng hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sấy khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hong khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

seasoning

seasoning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flavouring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flavouring for food

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seasoning

Trocknen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Würze

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Erhärtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alterung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Altern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reifung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablagerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Würzmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trocknung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

das Würzen von Speisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seasoning

séchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assaisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assaisonnement de mets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seasoning

[DE] Trocknen

[EN] seasoning

[FR] séchage

seasoning /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Würzmittel

[EN] seasoning

[FR] assaisonnement

seasoning /INDUSTRY/

[DE] Trocknung

[EN] seasoning

[FR] séchage

seasoning /INDUSTRY,BUILDING/

[DE] Trocknen

[EN] seasoning

[FR] séchage

flavouring,flavouring for food,seasoning /FOOD/

[DE] das Würzen von Speisen

[EN] flavouring; flavouring for food; seasoning

[FR] assaisonnement de mets

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seasoning

sự hóa già

seasoning

sự hong khô

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SEASONING

sự hong sấy Sự làm khô gỗ theo điều kiện tự nhiên (natural seasoning) hay trong một lò sấy (kiln)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seasoning

sự sấy khô

Từ điển Polymer Anh-Đức

seasoning

Alterung, Altern, Reifung; Ablagerung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trocknen /nt/XD/

[EN] seasoning

[VI] sự hong (khô)

Erhärtung /f/XD/

[EN] seasoning

[VI] sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

seasoning

sơ chinh ổn đinh Khấc phục tính không ồn đinh tạm thời cùa một thành phần mà có thề xuất hiện khl nó được lắp đặt lần dầu.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Seasoning

[DE] Würze

[EN] Seasoning

[VI] sự bảo dưỡng, sự khô tự nhiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seasoning

sự hóa già, sự sấy