assaisonnement
assaisonnement [asezonmS] n. m. 1. Sự nêm gia vị, cách nêm gia vị. Un assaisonnement léger: Sự nêm chút ít gia vị. 2. Cái làm cho thêm thú vị, cái gây húng thú. Utiliser des assaisonnements variés: sử dung nhiều thứ gây hứng thú khác nhau.