Altern /nt/S_PHỦ/
[EN] curing
[VI] sự hong khô
Altern /nt/XD/
[EN] maturing
[VI] sự nổi (màu), sự thành thục (bitum, _bêtông)
Altern /nt/CNSX/
[EN] age hardening
[VI] sự biến cứng khi hoá già (kim loại nhẹ)
altern /vt/CNSX/
[EN] age-harden
[VI] làm biến cứng khi hoá già (kim loại nhẹ)
altern /vi/S_PHỦ/
[EN] cure
[VI] hong khô
altern /vi/XD/
[EN] weather
[VI] bị ảnh hưởng thời tiết
altern /vi/XD/
[EN] mature
[VI] nổi (màu), thành thục (bitum, bêtông)
altern /vi/GIẤY/
[EN] age
[VI] lão hoá