Việt
sự biến cứng khi hoá già
Anh
age hardening
Đức
Altern
Ausscheidungshärten
Altern /nt/CNSX/
[EN] age hardening
[VI] sự biến cứng khi hoá già (kim loại nhẹ)
Ausscheidungshärten /nt/CNSX/
[VI] sự biến cứng khi hoá già (thép)