TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curing

Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự lưu hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hong khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự điều trị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự chữa trị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xử lý để lâu hơn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng hộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên kết ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy ở nhiệt độ cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hong khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảo quản chế biến sản phẩm thủy sản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự sấy khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sấy ở nhiệt độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên kết ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

curing

Curing

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cure to cure

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

drying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ageing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-linking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dewatering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cure to cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

curing

AUSHÄRTUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aushärten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbehandlung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

2 Aushaertung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haerten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trocknung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsalzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pökeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Altern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vernetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

curing

DURCISSEMENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dessiccation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durcissement d'un adhésif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing

sự bảo dưỡng (bêtông)

curing, dewatering, drying

sự hong khô (sơn)

 cure to cure,curing

dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

 cure to cure,curing /xây dựng/

dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Curing

Curing

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng

Cure to cure,curing

Cure to cure, curing

Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

curing

Any action that causes the loss of a plasmid or lysogenic bacteriophage from a culture of bacteria.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aushärten /nt/S_PHỦ/

[EN] curing

[VI] sự sấy khô, sự hong khô

Aushärtung /f/VT_THUỶ/

[EN] curing

[VI] sự xử lý, sự hong khô (đóng tàu)

Härtung /f/C_DẺO/

[EN] curing

[VI] sự lưu hóa

Altern /nt/S_PHỦ/

[EN] curing

[VI] sự hong khô

Nachbehandlung /f/CƠ/

[EN] curing

[VI] sự lưu hoá; sự sấy khô

Fixierung /f/KT_DỆT/

[EN] curing

[VI] sự sấy ở nhiệt độ cao

Vernetzung /f/C_DẺO/

[EN] cross-linking, curing

[VI] sự liên kết ngang, sự lưu hoá

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

curing

bảo quản chế biến sản phẩm thủy sản

Bảo quản sản phẩm thủy sản bằng ướp muối, phơi khô, hun khói, làm mắm chua hay kết hợp nhiều phương pháp trên với nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curing /INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) Aushaertung; Haerten

[EN] curing

[FR] durcissement

curing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Härten; Härtung

[EN] curing

[FR] cuisson

curing,drying /PLANT-PRODUCT/

[DE] Trocknung

[EN] curing; drying

[FR] dessiccation; séchage

curing,salting /FISCHERIES,FOOD/

[DE] Einsalzen; Pökeln; Salzen

[EN] curing; salting

[FR] salage; salaison

ageing,cure,curing /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aushärtung

[EN] ageing; cure; curing

[FR] durcissement d' un adhésif; prise

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

curing

bảo dưỡng, dưỡng hộ (bê tông), sự lưu hóa, sấy khô, liên kết ngang, sấy ở nhiệt độ cao, xử lý, hong khô

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CURING

sự bảo dưỡng a) Quá trình giữ độ ẩm và nhiệt độ thích hợp cho bêtông vừa mới đổ để đảm bào cho xí măng hydrat hóa và bêtông rán chắc. Có khi cần phải cung cấp nhiệt nếu trời rất lạnh hoặc cần phải làm mát nếu quá nóng. Sự bốc hơi của nước sẽ giảm nếu phù lên bêtông một màng bảo dưỡng (một hợp chất lỏng cách nước) trên các bề mặt bêtông lộ ra ngoài, hoặc bằng cách định kỳ tưới nước. b) Quá trình biến đổi hóa học gây ra liên kết phụ giữa các phân tử, xẩy ra khi cho chất thúc (accelerator) vào nhựa đông cứng lạnh hay khỉ chãt dẻo đông cứng nóng được đốt no' ng quá nhiệt độ tới hạn. Vật liệu có được độ bền và độ cúng theo yêu cầu nhờ có bảo dưỡng.

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Curing

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng

Cure to cure,curing

Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Curing

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng

Cure to cure,curing

Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

Lexikon xây dựng Anh-Đức

curing

curing

Nachbehandlung

Tự điển Dầu Khí

curing

o   sự xử lý, sự đóng rắn (xi măng)

§   medium curing : sự xử lý trung bình, sự đóng rắn vừa phải

§   rapid curing : sự đóng rắn nhanh

§   slow curing : sự đóng rắn chậm

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CURING

[DE] AUSHÄRTUNG

[EN] CURING

[FR] DURCISSEMENT

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Curing

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng

Cure to cure,curing

Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Curing

[DE] Aushärten

[EN] Curing

[VI] Sự điều trị, sự chữa trị, xử lý để lâu hơn