Việt
ướp muối
thêm muôi
nêm muói
muối
ưóp muối
muối dưa.
ngâm muối
Anh
salt in
salting in
cure
curing
salting
Đức
einsalzen
Einsalzung
Pökeln
Salzen
Pháp
salage
salaison
sich [mit etw.] einsalzen lassen können (ugs.)
không thể thành công, không thể đạt được điều gì.
Einsalzen,Pökeln,Salzen /FISCHERIES,FOOD/
[DE] Einsalzen; Pökeln; Salzen
[EN] curing; salting
[FR] salage; salaison
einsalzen /(sw. V.; hat eingesalzen, selten: eingesalzt)/
ngâm muối; ướp muối;
sich [mit etw.] einsalzen lassen können (ugs.) : không thể thành công, không thể đạt được điều gì.
einsalzen /(pari II eingesalzt u eingesalzen) vt/
(pari II eingesalzt u eingesalzen) thêm muôi, nêm muói, muối, ưóp muối (thịt, rau), muối dưa.
einsalzen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] cure
[VI] ướp muối
Einsalzen, Einsalzung