einsalzen /(pari II eingesalzt u eingesalzen) vt/
(pari II eingesalzt u eingesalzen) thêm muôi, nêm muói, muối, ưóp muối (thịt, rau), muối dưa.
einlegen /vt/
1. đặt... vào, xép... vào; 2. lồng... vào (bài ca vào ô - pê ra V.V.); 3. für ị -n ein gutes Wort (bei j -m)einlegen bênh vực, bảo vệ, bênh che; eine Ruhepause einlegen nghỉ giải lao; Protest [Verwahrung] einlegen tuyên bó phản đối; sein Veto einlegen phủ quyết; 4. nêm, tra muối, bỏ muối, ưóp muối, ngâm dắm, ưóp gia vị; 5. khảm, cẩn.