Inlage /f =, -n/
sự] đặt vào, để vào, bỏ vào; [tô] phụ trương, phụ lục.
Einfügung /f =/
1. [sự] đặt (lắp, lồng, gắn, gài) vào; 2. [sự] ghi tên, đăng ký; 3. (thực vật) đính.
beifügen /vt (D)/
đính vào, đặt vào, để vào, kèm vào; dem Pakét einen Brief - kèm thư vào gói.
eingeschaltet /ỉpartỉl/
ỉpartỉl 1. [để] lắp vào, lồng vào, đặt vào; 2. (điện) [đươc] nói, mắc vào; II a nhuận (về năm, tháng...).
einarbeiten /vt/
1. tập cho... quen (làm cho.. .quen) công việc; 2. lắp vào, đặt vào; 3. đưa... vào; die Forderung in die Resolution đưa yêu sách vào quyết nghị;
einfügen /vt/
1. lắp... vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, góp vào; 2. đưa vào, ghi vào (danh sách);
sich ~ drängenlegen /vt/
đặt vào, xếp vào, thu dọn; 2. phụ lòng tin, phụ, phụ lòi, lỗi hẹn, thất hẹn;
Einrückung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lắp vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] công bó (trên báo); 3. [sự] chiếm chỗ, gia nhập; 4. (quân sự) [sự] đến, tđi, dến nơi; Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn).
Einlage /f =, -n/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. [sự] đặt vào, dể vào, bỏ vào, đầu tu, bỏ vốn, hùn vốn, bô tiền; tờ phụ trương (báo...), bản phụ lục, phụ đính; 3. (kĩ thuật) miếng đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; 4. (ấn loát) [sự] lắp vào, đặt vào; 5. (sân khấu) tiét mục lồng vào (chương trình), tiết mục phụ; 6. (y) tăm bông, nút gạc; 7. [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.
einbauen /t/
1. thiết lập, xác lập, xác định, qui định...; 2. xây dựng bên trong (ngôi nhà), láén trúc trong, lắp vào, gá vào, đặt vào; Schränke einbauen đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).
redentun /vt/
1. đặt [để, lắp, lồng, cho, bỏ]... vào; 2. thêm... vào, tăng thêm, phụ thêm; reden