betten /(sw. V.; hat)/
nhẹ nhàng đặt nằm xuống;
đỡ nằm;
den Verletzten auf das Sofa betten : nhẹ nhàng đặt người bị thương nằm xuống den Toten zur letzten Ruhe betten : an táng người quá cố' , (Spr.) wie man sich bettet, so liegt/schläft man: người ta nằm như thế nào thì ngủ như thế ắy (nghĩa bóng: số phận của mỉnh như thế nào tùy thuộc vào chính mình) das Dorf ist in grüne Wiesen gebettet : làng ở giữa những cánh dồng cỏ sich weich betten : đã tạo dựng cho mình một cuộc sống thoải mái dễ chịu, chăn êm nệm ấm weich gebettet sein : có một cuộc sống thoải mái dễ chịu.
betten /(sw. V.; hat)/
đặt vào;
xây vào;
vùi vào;
chôn vào (einbetten);