Việt
đặt vào
xây vào
vùi vào
chôn vào
Đức
betten
Sie bestehen aus kohlenstoffhaltigen Fasern, die in Kunststoffen wie z.B. Duroplaste(Harze), Thermoplaste eingebettet sind.
Gồm các sợi chứa carbon được chôn (vùi) vào trong chất dẻo như nhựa nhiệt rắn, nhựa nhiệt dẻo.
betten /(sw. V.; hat)/
đặt vào; xây vào; vùi vào; chôn vào (einbetten);