Việt
xây vào
lát nền
gắn vào
đặt vào
vùi vào
chôn vào
Anh
bed in
built-in
embed
Đức
einbetten
betten
betten /(sw. V.; hat)/
đặt vào; xây vào; vùi vào; chôn vào (einbetten);
einbetten /vt/XD/
[EN] bed in, embed
[VI] lát nền, xây vào, gắn vào
bed in, built-in /xây dựng/