TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây vào

xây vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xây vào

 bed in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bed in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

embed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xây vào

einbetten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betten /(sw. V.; hat)/

đặt vào; xây vào; vùi vào; chôn vào (einbetten);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbetten /vt/XD/

[EN] bed in, embed

[VI] lát nền, xây vào, gắn vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed in, built-in /xây dựng/

xây vào