Việt
nhúng vào
ấn vào
đóng vào
cho vào
trđ. đặt dấu mốc
dựng tiêu ngắm
Bông thêu
nhúng
đưa vào
dẫn vào
lồng vào
dãt vào
lát nền
xây vào
gắn vào
lắp vào
xếp vào
ráp vào
lắp ráp
Anh
embed
embedding
bed in
build in
fit in
house
mount
Đức
einbetten
einbauen
einbetten /vt/XD/
[EN] bed in, embed
[VI] lát nền, xây vào, gắn vào
einbauen /vt/XD/
[EN] build in, embed, fit in, house, mount
[VI] lắp vào, xếp vào, gắn vào, ráp vào, lắp ráp
embed, embedding
nhúng vào, lồng vào, dãt vào
đưa vào, dẫn vào
trđ. đặt dấu mốc, dựng tiêu ngắm
o gắn vào, khảm vào; xen vỉa
Embed
[DE] Einbetten
[EN] Embed
[VI] ấn vào, đóng vào, cho vào