TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

embed

nhúng vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ấn vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đóng vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trđ. đặt dấu mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dựng tiêu ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bông thêu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lồng vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dãt vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lát nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ráp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

embed

embed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 embedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bed in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

build in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

house

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

embed

einbetten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbetten /vt/XD/

[EN] bed in, embed

[VI] lát nền, xây vào, gắn vào

einbauen /vt/XD/

[EN] build in, embed, fit in, house, mount

[VI] lắp vào, xếp vào, gắn vào, ráp vào, lắp ráp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embed, embedding

nhúng vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

embed

nhúng vào, lồng vào, dãt vào

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

embed

đưa vào, dẫn vào

Từ điển toán học Anh-Việt

embed

nhúng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einbetten

embed

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

embed

Bông thêu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

embed

trđ. đặt dấu mốc, dựng tiêu ngắm

Tự điển Dầu Khí

embed

o   gắn vào, khảm vào; xen vỉa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Embed

[DE] Einbetten

[EN] Embed

[VI] ấn vào, đóng vào, cho vào

Từ điển Polymer Anh-Đức

embed

einbetten