stuken /(sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
nhúng vào (một chất lỏng);
einstippen /(sw. V.; hat) (bes. noidd.)/
nhúng vào;
bỏ vào (eintauchen);
eintunken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
chấm vào;
nhúng vào (eintauchen);
eintauchen /(sw. V.)/
(hat) nhúng vào;
chấm vào;
dìm vào;
nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà. : sie tauchte den Zwieback in den Tee ein