Việt
nhúng vào
chấm vào
dìm vào
Đức
eintauchen
Obere Formhälfte taucht in die untere Formhälfte ein
Nửa khuôn trên dìm vào nửa khuôn dưới
Und zum anderen, das „roll in-Verfahren", bei dem der Heizbalg in die Presse eingerollt bzw. versenkt wird und somit der Reifen freiliegt.
Phương pháp thứ hai là "phương pháp roll in", trong đó hộp xếp gia nhiệt được cuộn hoặc dìm vào máy ép và do đó lốp xe được tháo ra.
sie tauchte den Zwieback in den Tee ein
nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà.
eintauchen /(sw. V.)/
(hat) nhúng vào; chấm vào; dìm vào;
nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà. : sie tauchte den Zwieback in den Tee ein