TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dìm vào

nhúng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dìm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dìm vào

eintauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Obere Formhälfte taucht in die untere Formhälfte ein

Nửa khuôn trên dìm vào nửa khuôn dưới

Und zum anderen, das „roll in-Verfahren", bei dem der Heizbalg in die Presse eingerollt bzw. versenkt wird und somit der Reifen freiliegt.

Phương pháp thứ hai là "phương pháp roll in", trong đó hộp xếp gia nhiệt được cuộn hoặc dìm vào máy ép và do đó lốp xe được tháo ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie tauchte den Zwieback in den Tee ein

nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintauchen /(sw. V.)/

(hat) nhúng vào; chấm vào; dìm vào;

nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà. : sie tauchte den Zwieback in den Tee ein