Việt
chấm vào
nhúng vào
dìm vào
Đức
eintunken
eintauchen
sie tauchte den Zwieback in den Tee ein
nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà.
eintunken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
chấm vào; nhúng vào (eintauchen);
eintauchen /(sw. V.)/
(hat) nhúng vào; chấm vào; dìm vào;
nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà. : sie tauchte den Zwieback in den Tee ein