TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thả vào

thả vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cho chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm giấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướp gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào dung dịch ngâm để bảo quản lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thả vào

vứt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thả vào

sink in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thả vào

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thả vào

einwerfeh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warmes Wasser zulaufen lassen

thả nước ấm chảy vào (bồn).

eine Münze in den Automaten einwerfen

, bỏ một đồng tiền vào máy bán hàng tự động.

etw. in etw. (Akk.)

Gurken einlegen

ngâm dưa chuột vào giấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulaufen /(st. V.; ist)/

cho chảy vào; thả vào;

thả nước ấm chảy vào (bồn). : warmes Wasser zulaufen lassen

einwerfeh /(st. V.; hat)/

vứt vào; thả vào; ném vào; quăng vào; liệng vào;

, bỏ một đồng tiền vào máy bán hàng tự động. : eine Münze in den Automaten einwerfen

einsetzen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; lồng vào; đặt vào; thả vào; thêm vào;

: etw. in etw. (Akk.)

einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/

(Kochk ) thả vào; ngâm giấm; ướp gia vị; bỏ vào dung dịch ngâm để bảo quản lâu;

ngâm dưa chuột vào giấm. : Gurken einlegen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sink in

nhúng vào, thả vào