Việt
vứt vào
thả vào
ném vào
quăng vào
liệng vào
Đức
einwerfeh
eine Münze in den Automaten einwerfen
, bỏ một đồng tiền vào máy bán hàng tự động.
einwerfeh /(st. V.; hat)/
vứt vào; thả vào; ném vào; quăng vào; liệng vào;
, bỏ một đồng tiền vào máy bán hàng tự động. : eine Münze in den Automaten einwerfen