Việt
thả vào
ngâm giấm
ướp gia vị
bỏ vào dung dịch ngâm để bảo quản lâu
Đức
einlegen
Gurken einlegen
ngâm dưa chuột vào giấm.
einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/
(Kochk ) thả vào; ngâm giấm; ướp gia vị; bỏ vào dung dịch ngâm để bảo quản lâu;
ngâm dưa chuột vào giấm. : Gurken einlegen