marinieren /(sw. V.; hat)/
ngâm giấm;
ướp gia vị;
einsauern /(sw. V.; hat)/
(thực phẩm) làm chua;
làm dưa;
ngâm giấm;
einmachen /(sw. V.; hat)/
(hoa quả, rau củ ) ngâm giấm;
nấu chín và đóng kín khí trong lọ;
đóng hộp;
einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/
(Kochk ) thả vào;
ngâm giấm;
ướp gia vị;
bỏ vào dung dịch ngâm để bảo quản lâu;
ngâm dưa chuột vào giấm. : Gurken einlegen