Bärme /f =/
sự] ú chua, muôi chua, làm chua, làm dưa; chất gây men, men; men bia.
säuern /I vt/
1. làm... chua [lên men], làm dưa; 2. thêm axit; 3. (hóa) axit hóa, cho axit vào; II vi (h, s) chua ra, lên men.
einsauem /vt/
1. làm... chua (lên men), làm dưa; 2. ngâm dắm, ưdp gia vị; 3. (nông nghiệp) ủ chua, ủ tươi, ủ.