Việt
làm... chua
làm dưa
thêm axit
axit hóa
cho axit vào
Đức
säuern
säuern /I vt/
1. làm... chua [lên men], làm dưa; 2. thêm axit; 3. (hóa) axit hóa, cho axit vào; II vi (h, s) chua ra, lên men.