Việt
làm... chua
làm dưa
ngâm dắm
ưdp gia vị
ủ chua
ủ tươi
ủ.
Đức
einsauem
einsauem /vt/
1. làm... chua (lên men), làm dưa; 2. ngâm dắm, ưdp gia vị; 3. (nông nghiệp) ủ chua, ủ tươi, ủ.