Việt
ngâm giắm
ướp
ưdp gia vị
: den Kalk ~ tôi vôi.
làm... chua
làm dưa
ngâm dắm
ủ chua
ủ tươi
ủ.
Đức
einmachen
einsauem
den Kalk einmachen
(xây dựng) tôi vôi.
einmachen /vt/
1. ngâm giắm, ướp, ưdp gia vị; đóng hộp, làm đồ hộp; nắu mứt; 2.: den Kalk einmachen (xây dựng) tôi vôi.
einsauem /vt/
1. làm... chua (lên men), làm dưa; 2. ngâm dắm, ưdp gia vị; 3. (nông nghiệp) ủ chua, ủ tươi, ủ.