TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ướp

ướp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngâm giắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdp gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den Kalk ~ tôi vôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ướp

 mummify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

macerate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ướp

würzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmackhaft machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefrieren lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zum Gefrieren bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mumifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Laborbereich kann zur Anreicherung von Proteinen (z. B. Enzymen) aus der Produktlösung durch „Aussalzen“, d.h. einer Erhöhung der Salzkonzentration (meist Natrium- oder Ammoniumsulfat), die Wasserhülle (Hydrathülle) der Proteinmoleküle so verringert werden, dass ihre Löslichkeit sinkt und sie ausfallen (Bild 1).

phẩm bằng phương pháp “ướp muối”, nghĩa là gia tăng nồng độ muối (thông thường là natri hoặc ammonium sulfate), làm lớp áo nước (water shell) của các phân tử protein giảm mạnh, qua đó khả năng hòa tan của chúng cũng giảm theo và kết tủa (Hình 1).

Schon immer werden klassische Nahrungs- und Genussmittel wie Sauerteig, Sauerkraut, Molkereiprodukte, Rohwurst, roher Schinken, Sojasoße, Essig, Bier, Wein, Kaffee, Tee, Kakao oder Tabak biotechnisch hergestellt (Bild 2).

Việc chế tạo thực phẩm và đồ uống truyền thống như bột chua, cải bắp ướp, các sản phẩm sữa, xúc xích, giăm bông hun khói, nước tương, giấm, bia, rượu vang, cà phê, trà, cacao hoặc thuốc lá đều được sản xuất bằng kỹ thuật sinh học (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others disagree. They would rather have an eternity of contentment, even if that eternity were fixed and frozen, like a butterfly mounted in a case.

Người khác không đồng ý với quan niệm này. Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere teilen diese Ansicht nicht. Sie ziehen eine ewige Zufriedenheit vor, und wäre es auch eine fixierte, erstarrte Ewigkeit, wie ein präparierter Schmetterling in einer Schachtel.

Người khác không đồng ý với quan niệm này.Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Kalk einmachen

(xây dựng) tôi vôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmachen /vt/

1. ngâm giắm, ướp, ưdp gia vị; đóng hộp, làm đồ hộp; nắu mứt; 2.: den Kalk einmachen (xây dựng) tôi vôi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macerate

ngâm, ướp, giầm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mumifizieren /[mumifi'tsbron] (sw. V.)/

(hat) ướp (xác chết, một cơ quan );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mummify /xây dựng/

ướp (xác)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ướp

1) würzen vt, schmackhaft machen;

2) gefrieren lassen, zum Gefrieren bringen m.