Việt
ngâm giắm
ướp
ưdp gia vị
: den Kalk ~ tôi vôi.
Đức
einmachen
den Kalk einmachen
(xây dựng) tôi vôi.
einmachen /vt/
1. ngâm giắm, ướp, ưdp gia vị; đóng hộp, làm đồ hộp; nắu mứt; 2.: den Kalk einmachen (xây dựng) tôi vôi.