Việt
ú chua
muôi chua
làm chua
làm dưa
men
Đức
Bärme
Bärme /die; - (landsch, bes. berlin.)/
men (Hefe);
Bärme /f =/
sự] ú chua, muôi chua, làm chua, làm dưa; chất gây men, men; men bia.