Việt
ngậm
nhúng vào
uông một cách thích thú
Anh
perlingual
absorb
Đức
im Mund halten
Schlotten
Schlotten /(sw. V.; hat) Ợandsch., bes. Schwab.)/
uông một cách thích thú; ngậm (kẹo);
Ngậm, nhúng vào
1) im Mund halten;
2) ĩngỊrỏng) wortlos ertragen; dulden vt, leiden vt; ngậm oan schweigend Kränkungen ertragen