TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngậm

ngậm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

uông một cách thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngậm

 perlingual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorb

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ngậm

im Mund halten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlotten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlotten /(sw. V.; hat) Ợandsch., bes. Schwab.)/

uông một cách thích thú; ngậm (kẹo);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

absorb

Ngậm, nhúng vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perlingual

ngậm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngậm

1) im Mund halten;

2) ĩngỊrỏng) wortlos ertragen; dulden vt, leiden vt; ngậm oan schweigend Kränkungen ertragen