embedding
sự lồng vào
embedding /toán & tin/
sự lồng vào
embedding /xây dựng/
sự chôn móng
embedding
sự cố định mô
embedding /y học/
sự cố định mô
embedding /toán & tin/
phép nhúng
embedding /xây dựng/
vùi
embedding /xây dựng/
sự ấn lõm
embedding /xây dựng/
sự đặt móng
embedding
sự đặt vào
cementing, embedding
sự gắn xi măng
embedding, encapsulation
sự kết bao
embed, embedding
nhúng vào
embedding, foundation laying /xây dựng/
sự đặt móng
embedding, encapsulation, potting
sự gắn vào
application, embedding, laying in
sự đặt vào
dipping, embedding, imbedding, soakage
sự nhúng giấy
affix, bed in, embed, embedding
gắn vào
bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal
sự bịt