TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 embedding

sự lồng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chôn móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố định mô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép nhúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ấn lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gắn xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhúng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gắn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhúng giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gắn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 embedding

 embedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cementing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encapsulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation laying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bott

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embedding

sự lồng vào

 embedding /toán & tin/

sự lồng vào

 embedding /xây dựng/

sự chôn móng

 embedding

sự cố định mô

 embedding /y học/

sự cố định mô

 embedding /toán & tin/

phép nhúng

 embedding /xây dựng/

vùi

 embedding /xây dựng/

sự ấn lõm

 embedding /xây dựng/

sự đặt móng

 embedding

sự đặt vào

cementing, embedding

sự gắn xi măng

 embedding, encapsulation

sự kết bao

embed, embedding

nhúng vào

 embedding, foundation laying /xây dựng/

sự đặt móng

 embedding, encapsulation, potting

sự gắn vào

 application, embedding, laying in

sự đặt vào

dipping, embedding, imbedding, soakage

sự nhúng giấy

 affix, bed in, embed, embedding

gắn vào

 bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal

sự bịt