potting
sự tạo vỏ kín
potting /hóa học & vật liệu/
sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)
potting /điện lạnh/
sự tạo vỏ kín
potting
sự gắn vào
potting
sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)
potting
sự bọc kín
encapsulation, potting /điện lạnh/
sự bọc kín
grain encapsulation, potting
sự kết bao thành hạt
embedding, encapsulation, potting
sự gắn vào