Việt
sự bọc kín
sự đóng bao
Anh
enclosure
encapsulation
potting
Đức
Einschluß
Einkapselung
encapsulation, potting /điện lạnh/
Einschluß /m/CNH_NHÂN/
[EN] enclosure
[VI] sự bọc kín (chất phóng xạ)
Einkapselung /f/CNH_NHÂN/
[EN] encapsulation
[VI] sự đóng bao, sự bọc kín