encapsulation
sự gắn vào
encapsulation
sự đóng kín
encapsulation
sự bọc kín
embedding, encapsulation
sự kết bao
encapsulation, potting /điện lạnh/
sự bọc kín
bagging, encapsulation, packing
sự đóng bao
embedding, encapsulation, potting
sự gắn vào
tray packing, piling, encapsulation /toán & tin/
sự đóng gói theo khay
Bên trong mỗi đối tượng (trong lập trình hướng đối tượng) có chứa dữ liệu thể hiện tình trạng hay thuộc tính của nó. Mỗi đối tượng được trang bị những hành vi ( behavior) hay phương thức ( method) để thực hiện một số nhiệm vụ nhất định, nhằm thông báo hay làm thay đổi thuộc tính của chính nó. Đối tượng là sự kết hợp dữ liệu và thao tác trên dữ liệu đó thành một thể thống nhất. Sự kết hợp như vậy gọi là sự đóng gói.
casing cover, dust cover, encapsulation, enclosure
vỏ bọc ống chống
mechanical closure, encapsulation, hermetic closure, seal
sự đóng kín cơ học
bag packaging, bale, boxed, encapsulate, encapsulation
sự đóng bao túi
bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal
sự bịt